collector of internal revenue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collector of internal revenue+ Noun
- người thu thuế, nhân viên thu thuế.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tax collector taxman exciseman internal revenue agent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collector of internal revenue"
Lượt xem: 636